Có 2 kết quả:
拍卖 pāi mài ㄆㄞ ㄇㄞˋ • 拍賣 pāi mài ㄆㄞ ㄇㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
bán đấu giá
Từ điển Trung-Anh
(1) to auction
(2) auction sale
(3) to sell at a reduced price
(2) auction sale
(3) to sell at a reduced price
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bán đấu giá
Từ điển Trung-Anh
(1) to auction
(2) auction sale
(3) to sell at a reduced price
(2) auction sale
(3) to sell at a reduced price
Bình luận 0